STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97411 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
20PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
97412 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1701/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
18/01/2020
|
|
97413 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191373 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KIỆN KIỀU |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
97414 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
145-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
97415 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0506MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
97416 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181922 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
97417 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
02/2024-KQPL/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
97418 |
nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA009/170000073/ PCBPL-BYT (nồi hấp)
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
97419 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
3009/2023/THMED
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2023
|
|
97420 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018140 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|