STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97421 |
Ống nghiệm lấy mẫu xét nghiệm chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3123 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
97422 |
Ống nghiệm li tâm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2908/170000102/PCBPL/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
97423 |
Ống Nghiệm Liền Nắp (Microcentrifuge Tube) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
12/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
97424 |
ỐNG NGHIỆM LITHIUM HEPARIN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1138/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
97425 |
Ống nghiệm ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
05-19AP/180000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Đã thu hồi
15/01/2020
|
|
97426 |
Ống nghiệm ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
1410/2021/AICOR-CT/170000046/PCBPLBYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
97427 |
Ống nghiệm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
37 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
97428 |
Ống nghiệm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
24002 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
97429 |
Ống nghiệm máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
38BPL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Đã thu hồi
25/06/2019
|
|
97430 |
Ống nghiệm máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23002 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|