STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97431 |
Nội khí quản không bóng hoặc có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-151/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
97432 |
Nội khí quản không bóng size 2.5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
97433 |
Nội khí quản không bóng size 3.0 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
97434 |
Nội khí quản không bóng size 3.5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
97435 |
Nội khí quản không bóng size 4.0 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
97436 |
Nội khí quản không bóng size 4.5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
97437 |
Nội khí quản không bóng size 5.0 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
97438 |
Nội khí quản không bóng size 5.5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
97439 |
Nội khí quản không bóng size 6.0 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
97440 |
Nội khí quản không bóng size 6.5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|