STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97431 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190308.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Còn hiệu lực 25/12/2020 |
|
97432 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 140 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Còn hiệu lực 25/12/2020 |
|
97433 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191596 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Còn hiệu lực 25/12/2020 |
|
97434 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180810 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
97435 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180947 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
97436 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3419 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
97437 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 004/170000113/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
97438 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 010/170000113/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
97439 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 034/170000113/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
97440 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 071/170000113/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH EYESMART |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|