STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97431 |
Ống nghiệm nắp bật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1124/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
97432 |
Ống nghiệm Natri Citrate chân không (thân đôi) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
02-23AP/180000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
97433 |
ỐNG NGHIỆM NHỰA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1089/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học Sự Sống |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
97434 |
Ống nghiệm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0069/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
97435 |
Ống nghiệm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
97436 |
Ống nghiệm nhựa (Test tube) Nắp ống nghiệm (Test tube stopper) Đầu côn (Pipette tip) Lam kính Que lấy bệnh phẩm Ống lấy mẫu xét nghiệm (Centrifuge tube) Đầu giữ kim lấy máu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2598-2S25/6/19PL-TTDV/ 170000027
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
97437 |
Ống nghiệm nhựa không chứa hóa chất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
74/2023/WEM-LHSP
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
97438 |
ỐNG NGHIỆM NHỰA KHÔNG HÓA CHẤT HTM, LỌ NHỰA ĐỰNG MẪU HTM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
0085-0722/PL-HTM
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
97439 |
ỐNG NGHIỆM NHỰA KHÔNG HÓA CHẤT HTM, LỌ NHỰA ĐỰNG MẪU HTM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
0016-0624/PL-HTM
|
|
Đã thu hồi
20/06/2024
|
|
97440 |
ỐNG NGHIỆM NHỰA KHÔNG HÓA CHẤT HTM, LỌ NHỰA ĐỰNG MẪU HTM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
0016-0624/PL-HTM
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|