STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97451 |
Ống nghiệm nhựa PS 10ml (15x100mm) không nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
97452 |
Ống nghiệm nhựa PS 10ml (16x100mm) có nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
97453 |
Ống nghiệm nhựa PS 10ml (16x100mm) không nắp, không nhãn/có nhãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
102/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
97454 |
Ống nghiệm nhựa PS 5ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
86/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
97455 |
Ống nghiệm nhựa PS các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
118/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
97456 |
Ống nghiệm nhựa PS nắp nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
14-19AP/180000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Đã thu hồi
14/01/2020
|
|
97457 |
Ống nghiệm PAXgene ccfDNA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191172 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
07/04/2020
|
|
97458 |
Ống nghiệm PAXgene RNA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191104 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
97459 |
Ống Nghiệm PET (Test Tube PET) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
07/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
97460 |
Ống nghiệm phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018475 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|