STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97451 |
Nước muối biển 2.2% dạng đơn Marimer |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
214.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
97452 |
Nước muối biển Marimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
973/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Ngôi Sao Pharm |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
97453 |
Nước muối biển Marimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
973/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Ngôi Sao Pharm |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
97454 |
Nước muối biển Marimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
973/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Quốc tế Ngôi Sao Pharm |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
97455 |
Nước muối biển Marimer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
NSP/PL/TTBYT/02
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
97456 |
Nước Muối Biển Sâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021580A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM TAKADA NHẬT BẢN |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
97457 |
Nước muối biển sâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SAO HOÀNG GIA |
03/2022/PL- SHG
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
97458 |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
05:2024/ PL- HT PHARMA
|
|
Đã thu hồi
25/07/2024
|
|
97459 |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
05:2024/ PL- HT PHARMA
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
97460 |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
06:2024/ PL- HT PHARMA
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|