STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97451 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
97452 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
97453 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
97454 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
97455 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
97456 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
97457 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
97458 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
97459 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
97460 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|