STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97461 |
Ống nghiệm phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018475 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
97462 |
Ống nghiệm phản ứng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3908-1 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Máy móc Âu Châu |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
97463 |
Ống nghiệm phản ứng dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
97464 |
Ống nghiệm Plain chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
01-23AP/180000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
97465 |
Ống Nghiệm PP (Test Tube PP) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
05/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
97466 |
Ống nghiệm PS (Test Tube PS) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
06/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
97467 |
Ống nghiệm Serum |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0069/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
97468 |
Ống nghiệm Serum |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1591/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
97469 |
ỐNG NGHIỆM SERUM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1133/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
97470 |
Ống nghiệm Serum 5ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
950/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|