STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97461 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200114 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
97462 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200115 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
97463 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3043-S2-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
97464 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3044-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
97465 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3415-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
97466 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4082-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
97467 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4085-3S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
97468 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4091-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
97469 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4093-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
97470 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4092-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|