STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97471 |
ỐNG NGHIỆM SODIUM HEPARIN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1137/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
97472 |
Ống nghiệm thủy tinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
705.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
97473 |
Ống nghiệm thủy tinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
24.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
97474 |
Ống nghiệm thủy tinh(glass test tube) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2360 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Nam Tiến Thành |
Còn hiệu lực
14/12/2020
|
|
97475 |
Ống nghiệm Trisodium Citrate 5ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
950/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
97476 |
Ống nghiệm đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
908/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
97477 |
Ống nghiệm đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
01/PL/2023/ VITROTECH
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
97478 |
Ống nghiệm đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT |
07/2023/KQPL-ABTHN
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
97479 |
ỐNG NGHIỆM: EDTA K2, K3 HTM/ CITRATE HTM/ HEPARIN LITHIUM HTM/ CHIMIGLY HTM/ SERUM HTM/ GIỮ CHỦNG 1,8ML/ NHỰA 5ML, 7ML HTM/ ỐNG ĐỰNG HUYẾT THANH 1,5ML HTM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
0010-0323/PL-HTM
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
97480 |
Ống ngiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
7/20/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|