STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97481 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0304/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
97482 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6912021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
97483 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1602/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT TIÊN |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
97484 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1705MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
97485 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
186A-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
97486 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
04-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
97487 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
904-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
97488 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
187-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
03/05/2020
|
|
97489 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
05-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
97490 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
147/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|