STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97491 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
1012/2023-MEDEP
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
97492 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
1012/2023-MEDEP
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
97493 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
53721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
97494 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
1012/2023-MEDEP
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
97495 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
401/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
97496 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
1012/2023-MEDEP
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
97497 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HP004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Hiệp Phát |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
97498 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
61-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
97499 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1604
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KỸ THUẬT VIỆT |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
97500 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
01-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|