STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97491 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
97492 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
97493 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
97494 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
97495 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 1127-RU/ST/2020/PL-PX-BA | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Còn hiệu lực 14/01/2022 |
|
97496 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH LÊ KHA | 2022.001/PL |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
97497 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 2004/KQPL-BQ |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
97498 | Thủy Tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 712/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
97499 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH | 281/2022/PL/BK |
Còn hiệu lực 28/04/2022 |
|
|
97500 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 115-2022/BPL-BA |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|