STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97511 |
Ống nối áp lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190616-1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
97512 |
Ống nối áp lực cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018507 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
97513 |
Ống nối áp lực cao |
TTBYT Loại B |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
299/170000051/PCBPL-BYT
|
Tổng Công ty Cổ phần y tế Danameco |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
97514 |
Ống nối bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
430.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
97515 |
ỐNG NỐI BAO ĐO HUYẾT ÁP SỬ DỤNG NHIỀU LẦN |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
64.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
97516 |
Ống nối chữ Y |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
97517 |
Ống nối chữ Y |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
01112023/ĐPL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
97518 |
Ống nối chữ Y dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
93/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
97519 |
Ống nối chữ Y dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
37/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
97520 |
Ống nối co giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|