STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97511 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 050919/1700000123/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Việt Long |
Đã thu hồi 05/09/2019 |
|
97512 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HD007i/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 27/09/2019 |
|
97513 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HD009/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 27/09/2019 |
|
97514 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181115-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
97515 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2816 | Văn Phòng Đại Diện Alcon Pharmaceuticals Ltd |
Còn hiệu lực 02/12/2019 |
|
97516 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2817 | Văn Phòng Đại Diện Alcon Pharmaceuticals Ltd |
Còn hiệu lực 02/12/2019 |
|
97517 | Thủy Tinh Thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 855/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
97518 | Thủy Tinh Thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 855/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
97519 | Thủy Tinh Thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 855/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
97520 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 27/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|