STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97531 |
Ống nối dây máy thở |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
229-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Hasukito |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
97532 |
Ống nối dây máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
01/2022-PLTTBYT-HD01
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
97533 |
Ống nối dây máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
02/2022-PLTTBYT-HD01
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
97534 |
ỐNG NỐI DÂY MÁY THỞ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
18/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
97535 |
Ống nối dây máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
01/2022
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
97536 |
Ống nối dây máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
97537 |
Ống nối dây máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
97538 |
Ống nối dây máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
27/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
97539 |
Ống Nối Dây Máy Thở (Catheter Mount) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
005-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
97540 |
ỐNG NỐI DÂY MÁY THỞ (CATHETER MOUNT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0039-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|