STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97531 |
Nắp che đầu đọc nhiệt kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
14/10/2019
|
|
97532 |
Nắp che đầu đọc nhiệt kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
97533 |
Nắp cho khay vi thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH |
05/2024/LANOANH-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
97534 |
Nắp cho khuôn đúc mẫu mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
445/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
97535 |
Nắp cho tuýp PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
97536 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-126/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2020
|
|
97537 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
27/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
97538 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
10/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
97539 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
06/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
97540 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
06/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|