STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97561 | Thiết bị điều trị da bằng sóng âm HF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191317 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
97562 | Thiết bị điều trị da bằng sóng âm HF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191317 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
97563 | Thiết bị điều trị da bằng sóng âm RF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KNS INTERNATIONAL | 01/2023/KNS-PL |
Còn hiệu lực 12/06/2023 |
|
|
97564 | Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191316 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
97565 | Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191316 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
97566 | Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | 08-23/PL-NOMA |
Còn hiệu lực 28/08/2023 |
|
|
97567 | Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm (Kèm phụ kiện) (Phụ lục 1 đính kèm) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3450 PL-TTDV | Công ty TNHH Dermamed |
Còn hiệu lực 03/11/2020 |
|
97568 | Thiết bị điều trị da bằng sóng tần số vô tuyến RF vi kim SYLFIRM và vật tư tiêu hao | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | 1611-QHV/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/11/2022 |
|
|
97569 | Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4093-1 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
97570 | Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4086 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|