STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97591 | Trang thiết bị y tế phẫu thuật cột sống, chấn thương chỉnh hình và nội soi khớp | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI | 0403/2022/PL1-HM |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
97592 | Trang thiết bị y tế phẫu thuật cột sống, chấn thương chỉnh hình và nội soi khớp | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI | 0304/2023/PL2-HM |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
97593 | Trang thiết bị y tế WPK | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS | 02.TT05.2022/PL-HH |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
97594 | Transferrin at 1x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
97595 | Transferrin at 2x30 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
97596 | Transferrin at 2x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
97597 | Transferrin at 6x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
97598 | Transferrin at 8x30 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
97599 | Transferrin id 1x15 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
97600 | Trapezoidal Knives | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 1601-8/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|