STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97601 |
Ống nối dùng trong phẫu thuật tim - MC2™ Two Stage Venous Cannulae |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
102/MED1017/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
97602 |
Ống nối dùng để bơm thuốc, dịch truyền, thuốc cản quang áp lực cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01120318
|
Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
97603 |
Ống nối hỗ trợ ống thông tĩnh mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
40/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
97604 |
Ống nối hút có tay cầm Yankauer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
404-2023/PL-YK
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
97605 |
Ống nối hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
97606 |
Ống nối hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
97607 |
Ống nối hút dịch |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
145-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MGS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
97608 |
Ống nối hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
16NL/YUDU/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
97609 |
Ống nối hút dịch - Yankauer cannula with connector |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1061/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ASENAC |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
97610 |
Ống nối hút dịch - Yankauer cannula with connector |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|