STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97641 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-086/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
97642 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/162
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
97643 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
386.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
97644 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-143/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
97645 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-143REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
97646 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
1221 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
97647 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/453
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
97648 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
2022002/HKT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
97649 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
01/2022/HN-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
97650 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/130
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|