STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97641 | Trocal nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 168/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Đầu tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực 11/07/2020 |
|
97642 | Trocal nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 183/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực 22/07/2020 |
|
97643 | Trocal nhựa cho nội soi khớp vai (Disposable Trocar) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1701/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
97644 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 301/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
97645 | Trocar | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191418 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
97646 | Trocar | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 055-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
97647 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 1504-2022/BKQ-HHP |
Còn hiệu lực 06/06/2022 |
|
|
97648 | Trocar | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 27/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
97649 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 28/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
97650 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 02/APP/2023 |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|