STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97651 | Trocar | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 03/APP/2023 |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
97652 | Trocar (các loại) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL2043/190000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
97653 | Trocar có dao xâm nhập thành bụng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 26/MED1220 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
97654 | Trocar dẫn đường nội soi khớp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH | 003/PL/TNM/2023 |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
97655 | Trocar dẫn đường nội soi khớp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH | 010/PL/TNM/2023 |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
97656 | Trocar dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 191031-VP/PL | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
97657 | Trocar dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 110722/PL/MC |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
97658 | Trocar dùng trong phẫu thuật các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 476/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 04/11/2020 |
|
97659 | Trocar dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
97660 | Trocar không dao | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-328-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|