STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97651 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
63/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
97652 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
64/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
97653 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0013-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
97654 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0013-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
97655 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0054-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
97656 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
220003898/PCBB-HN
|
|
Đã thu hồi
13/03/2023
|
|
97657 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
220003898/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
97658 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
05 PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
97659 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
004-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
97660 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/125
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|