STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97661 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/125
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
97662 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
3010-12/AN-CB
|
|
Đã thu hồi
01/12/2023
|
|
97663 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
008-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
97664 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
3010-12/AN-CB
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
97665 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2024/01/07
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
97666 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
22022024
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
97667 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME258/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
97668 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
31 PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
97669 |
Ống nội khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
436/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
97670 |
Ống nội khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2024/01/05
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|