STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97681 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3192 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
97682 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1543/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
97683 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2149A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
97684 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2149A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
97685 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2149A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
97686 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2149A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
97687 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4046-9PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
97688 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOLA PHARMA |
01/2023/PL/NOLA
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
97689 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
110/20/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HOÀ BÌNH |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
97690 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
01/2022/CBPL-PHARMACITY
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|