STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97701 |
Ống nội khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0083-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
97702 |
Ống nội khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
111/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
97703 |
Ống nội khí quản có bóng chèn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
73421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
97704 |
Ống nội khí quản có bóng chèn - Endotracheal Tube Cuffed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
97705 |
Ống nội khí quản có bóng cỡ từ 4.5 đến 8.5 Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
97706 |
Ống nội khí quản có bóng nén |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
60/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
97707 |
Ống nội khí quản có bóng nén- Curity Oral/Nasal Tracheal Tube Murphy Eye |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
84/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
97708 |
Ống nội khí quản có bóng và ống nội khí quản không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-033/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
97709 |
Ống nội khí quản có bóng/không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
286/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
12/07/2020
|
|
97710 |
Ống nội khí quản có dây hút đàm(dịch nhớt) trên bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0015-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|