STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97711 | Trocar nội soi thân có ren xoắn hoặc trơn, lưỡi dao nhựa, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-138REV02/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
97712 | Trocar nội soi Universal, thân có ren, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-141/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi 25/05/2020 |
|
97713 | Trocar nội soi Universal, thân có ren, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-141REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
97714 | Trocar nội soi đầu trong suốt, quan sát các lớp thành bụng qua camera, đường kính 5mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-140/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi 25/05/2020 |
|
97715 | Trocar nội soi đầu trong suốt, quan sát các lớp thành bụng qua camera, đường kính 5mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-140REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
97716 | Trocar nội soi, không dao, thân có ren xoắn hoặc trơn, đường kính 5mm, 10mm, 12mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-205/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
97717 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 36/MED0718/(1) | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/10/2019 |
|
97718 | Trocar Optical quang học, không dao | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181527/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NGÔI SAO XANH |
Còn hiệu lực 20/02/2021 |
|
97719 | Trocar phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190099.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
97720 | Trocar phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 42521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|