STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97721 | Xe đẩy gây mê | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | 230116/170000115/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
97722 | Xe đẩy hệ thống nội soi và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG | 02/23/PL-TP/RW |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
97723 | Xe đẩy hệ thống phẫu thuật nội soi và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1006521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
97724 | Xe đẩy máy các loại | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
97725 | Xe đẩy máy monitor inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
97726 | Xe đẩy máy siêu âm hoặc nội soi inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
97727 | Xe đẩy máy truyền dịch và bơm tiêm điện inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
97728 | Xe đẩy máy điện tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A | 002/2022/PLTYBY-3A |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
97729 | Xe đẩy máy điện tim inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
97730 | Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại A | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 025/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|