STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97731 |
NƯỚC MUỐI BIỂN VISATF |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
16.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
97732 |
Nước muối biển xịt mũi đẳng trương 9 ‰ Marimer |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
214.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
97733 |
Nước muối biển xịt mũi đẳng trương 9 ‰ Marimer |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
214.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
97734 |
Nước muối biển đẳng trương 9 ‰ dạng đơn Marimer |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
214.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
97735 |
Nước muối hoạt hóa điện hóa MixHypo500 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SX & TM NGỌC VIỆT |
02/2023/NGOCVIET-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
97736 |
Nước muối Safin Ion Kiềm – Muối Biển Sâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC TINH KHIẾT ỐC ĐẢO XANH |
01/2024/OCDAOXANH-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
97737 |
Nước muối sinh lí |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2788 PL
|
Công Ty TNHH Igg Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
97738 |
NƯỚC MUỐI SINH LÍ ĐA NĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
01/1223-ELP
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
97739 |
Nước muối sinh lý |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ VĨNH PHÚC MB |
012023PL/VPMB
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
97740 |
Nước muối sinh lý |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX |
01-22/DUPHARMAX
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|