STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97751 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190248.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GOLDZERPHARM |
Còn hiệu lực
20/11/2019
|
|
97752 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
901/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
97753 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
21621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Đã thu hồi
06/04/2021
|
|
97754 |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM SANOVA |
01:2024/ PL- SANOVA
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
97755 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
0221/170000088/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Ortho-K Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
97756 |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
10:2023/ PL- HTC MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
97757 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
1611/HS-23/XNK-CT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
97758 |
Nước Mắt Nhân Tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1455/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH LENS |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
97759 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
002/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
97760 |
Nước mắt nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
002/2023/KQPL-PV
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|