STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97761 |
Nước tạo màu cho phục hình răng sứ zirconia |
TTBYT Loại b |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1104/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
97762 |
Nước Tạo Màu Phôi Sứ Dùng Trong Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1144/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
97763 |
Nước tạo màu phôi sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
64/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
97764 |
Nước tạo màu phôi sứ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1630/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NOVADENT |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
97765 |
NƯỚC THƠM MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
770/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
97766 |
Nước vệ sinh mũi OXY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1679/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
97767 |
Nước vệ sinh mũi OXY Baby |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1679/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
97768 |
Nước xịt họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
404/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIWORLD |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
97769 |
Nước xịt mũi biển sâu người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
599/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Á MỸ |
Còn hiệu lực
26/06/2020
|
|
97770 |
Nước xịt mũi biển sâu trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
599/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Á MỸ |
Còn hiệu lực
26/06/2020
|
|