STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97771 | Tròng kính (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | 04/2022/PLTTBYT-TNMT |
Còn hiệu lực 17/01/2023 |
|
|
97772 | Tròng kính (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | 01/2023/PLTTBYT-TNMT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
97773 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 284-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt Kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
97774 | Tròng kính bằng nhựa (Cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 040-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Estelle Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
97775 | Tròng kính bằng nhựa (Cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 050-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV An Khang Phát |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
97776 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 181-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CTY TNHH TM MẮT KÍNH AN THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
97777 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 262-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt Kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
97778 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 279-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt Kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
97779 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
97780 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|