STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97781 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
97782 | Tròng kính bằng Plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
97783 | Tròng kính bằng Plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 274-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
97784 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 124-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CTY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
97785 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2567/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/08/2022 |
|
|
97786 | Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 533.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOPES |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
97787 | Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HOPES | 01/2022/ HOPES -TTBYT |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
97788 | Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HOPES | 01/2023/HOPES-TTBYT |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
97789 | Tròng kính HC cận, viễn, loạn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2727 PL | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
97790 | Tròng kính HOYA cận viễn loạn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HC001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HOÀNG CHÂU |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|