STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97781 |
Nước bọt nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CSRD VIỆT NAM |
01/2023/KQPL-CSRD
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
97782 |
Nưóc bọt nhân tạo dang gel,Nước bọt nhân tạo dang xịt,Nước bọt nhân tạo dạng nước xúc miệng,Kem đánh răng chống khô miệng, |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2035 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Blue Ocean |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
97783 |
Nước cất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
951/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
97784 |
NƯỚC CẤT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
78/2022/CV-KTDBĐ
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
97785 |
Nước cất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
2112-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
97786 |
Nước cất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
2112-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
21/12/2023
|
|
97787 |
Nước cất 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
2201PL-SM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
97788 |
NƯỚC CẤT 10 LÍT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
01/2024/BPL-DBD
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
97789 |
Nước cất 2 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
2201PL-SM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
97790 |
Nước cất không có Nuclease |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|