STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97811 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1701/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/01/2020 |
|
97812 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 155.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
97813 | Tròng kính điều chỉnh khúc xạ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 677.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
97814 | Tròng mắt kính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK QUỐC TẾ HOÀNG KHÁNH | 08.02.2023/PLCBA-HK |
Còn hiệu lực 09/02/2023 |
|
|
97815 | Tròng mắt kính Plastic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 153/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH THANH LỊCH |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
97816 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 304/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
97817 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 860/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM – CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
97818 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1127/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
97819 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 19/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
97820 | Troponin rapid test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YN001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|