STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97831 | Trụ cắm panh Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 01/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
97832 | Trụ cấp khí treo trần Ceiling Pendant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hiền Lương) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ HIỀN LƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
97833 | Trụ cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
97834 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
97835 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2637A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
97836 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2704A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
97837 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2704B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
97838 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | 012023PL/NVY |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
97839 | Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý | 01/07/PL/NVY |
Còn hiệu lực 24/07/2023 |
|
|
97840 | Trụ cấy ghép Implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|