STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97841 | Trụ cấy ghép nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM | 03HN-2023/PL-LACON |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
97842 | Trụ cấy ghép nha khoa kèm phụ kiện | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2720CL PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM DV SUREDENT, |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
97843 | Trụ chân răng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
97844 | Trụ chân răng (Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200486 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
97845 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191446 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
97846 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200805 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
97847 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180803-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
97848 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 12072022/SD/BPL |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
97849 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230529/SD/BPL |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|
|
97850 | Trụ chân răng Implant | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|