STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97841 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
PL/19.H26-240424-0002
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
97842 |
Ống nội soi 0 độ Ø2.7 x 174 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
97843 |
Ống nội soi 0 độ Ø2.7 x 174 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
97844 |
Ống nội soi 0 độ, Ø4 x 174 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23091301/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
97845 |
Ống nội soi 30 độ, Ø4 x 174 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23091301/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
97846 |
Ống nội soi bàng quang – thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
911/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
97847 |
Ống nội soi bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-075-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
97848 |
Ống nội soi buồng tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
97849 |
Ống nội soi buồng tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
00623/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
97850 |
Ống nội soi cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL180124/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|