STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97861 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
0409/23/MEDI/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
97862 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
230704/PL/NRSH
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
97863 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
14/2022/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
97864 |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
26.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
97865 |
Nước rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
03/2023/PLYT/SGM-01
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
97866 |
Nước rửa dụng cụ (dùng cho máy rửa dụng cụ dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2104/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
97867 |
Nước rửa dụng cụ (dùng cho máy rửa dụng cụ dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
942/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
97868 |
Nước rửa mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THIẾT BỊ AN PHÁT |
01-2024/KQPLB-AP
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2024
|
|
97869 |
Nước rửa mắt DIPHOTERINE |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
54.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VINASANFU |
Còn hiệu lực
27/03/2021
|
|
97870 |
Nước rửa mắt HEXAFLUORINE |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
54.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VINASANFU |
Còn hiệu lực
27/03/2021
|
|