STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97861 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA | 0232022ST/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/08/2023 |
|
|
97862 | Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 01-2023/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 13/07/2023 |
|
|
97863 | Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 05-2023/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/07/2023 |
|
|
97864 | Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 09-2023/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/07/2023 |
|
|
97865 | Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 05-2022/ICTVINA-PLTTBYT |
Đã thu hồi 16/12/2022 |
|
|
97866 | Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 06-2022/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
97867 | Trụ chân răng nhân tạo, trụ dẫn chân răng nhân tạo, mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 388/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|
|
97868 | Trụ chân răng, trụ phục hình, nắp đậy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2887A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/11/2022 |
|
|
97869 | Trụ chân răng, trụ phục hình, trụ lành thương, nắp đậy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2763A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/09/2022 |
|
|
97870 | Trụ chính 700mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|