STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97871 | Xe đẩy y dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021184/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
97872 | Xe đẩy y dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021429/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 23/09/2021 |
|
97873 | Xe đẩy y dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 12/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
97874 | Xe đẩy y dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 15/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 20/06/2022 |
|
|
97875 | Xe đẩy y dụng cụ gây mê | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 438-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thịnh Health |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
97876 | Xe đẩy y dụng cụ đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021352/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 23/09/2021 |
|
97877 | Xe đẩy y dụng cụ đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 160/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
97878 | Xe đẩy y dụng cụ đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 07/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
97879 | Xe đẩy y dụng cụ đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 14/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
97880 | Xe đẩy y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | 090719/170000115/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|