STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97901 |
Ống nội soi phế quản siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
237/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
09/12/2019
|
|
97902 |
Ống nội soi phế quản siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
237 /170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
97903 |
Ống nội soi ruội non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-060-2022
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
97904 |
Ống nội soi ruột non bóng đôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
97905 |
Ống nội soi ruột non bóng đôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-056-2022
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|
97906 |
Ống nội soi siêu âm dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
455/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
97907 |
Ống nội soi siêu âm dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
500/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
97908 |
Ống nội soi siêu âm dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-054-2022
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
97909 |
Ống nội soi siêu âm Dạ dày và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
11/12/2019
|
|
97910 |
Ống nội soi siêu âm Dạ dày và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|