STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97901 | Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020314A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
97902 | Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020314A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
97903 | Trụ khí treo trần phòng mổ Rigid Pendant | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 90/170000161/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
97904 | Trụ khí treo trần phòng mổ dùng trong y tế Retractable Pendant | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 178/170000161/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
97905 | Trụ khí treo trần phòng mổ dùng trong y tế Rigid Pendant | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 178/170000161/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
97906 | Trụ khuỷu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
97907 | Trụ kim loại dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL | 0105-2023/KQPL-U&C |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|
|
97908 | Trụ lành thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
97909 | Trụ lành thương | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
97910 | Trụ lành thương | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|