STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97921 |
Ống nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
911/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
97922 |
Ống nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
97923 |
Ống nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-58-2022
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|
97924 |
Ống nội soi tai mũi họng kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
333/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
97925 |
Ống nội soi tai mũi họng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0162/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
97926 |
Ống nội soi thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1823/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
97927 |
Ống nội soi thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
697/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
97928 |
Ống Nội Soi Tiết Niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
655/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2019
|
|
97929 |
Ống nội soi tiết niệu, bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1823/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
97930 |
Ống nội soi tiết niệu, phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|