STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97931 | Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
97932 | Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
97933 | Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
97934 | Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
97935 | Trụ nâng đỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3005-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
97936 | Trụ nhựa đúc răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210574-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
97937 | Trụ nối chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG | 022022/PHUCDANG |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
97938 | Trụ nối chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2492A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/04/2022 |
|
|
97939 | Trụ nối chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2740A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
97940 | Trụ nối chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2849A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|