STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97941 | Trạm pha mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018279 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Vinh Hưng |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
97942 | Trạm pha mẫu (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181158 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
97943 | Trạm rửa mắt | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 445.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NAM HỘI AN |
Còn hiệu lực 16/09/2020 |
|
97944 | Trâm tay điều trị ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 66621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
97945 | Trạm theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM | DVN-PL-0000922/QRA |
Đã thu hồi 09/02/2022 |
|
|
97946 | Trạm trung tâm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT | 01/2022/TTBYT |
Đã thu hồi 05/07/2022 |
|
|
97947 | Trạm trung tâm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT | 02/2022/TTBYT |
Còn hiệu lực 11/10/2022 |
|
|
97948 | Trạm y tế từ xa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH | 01/012023/GBM/HOPT-KQPL |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
97949 | Trạm y tế từ xa và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 48/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|
97950 | Trạm y tế từ xa và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 49/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|