STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97951 |
Ống nối thẳng hai đầu dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
38/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
97952 |
Ống nội thực quản - khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
283/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
97953 |
Ống nối đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA PHÁT |
14/02/2023/PLB-VGP
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
97954 |
Ống nối động mạch cảnh tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220125-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
97955 |
Ống nong cơ thành bụng -VersaportTM bladeless |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
97956 |
Ống nong dẫn đường niệu đạo (Navigator™ HD Ureteral Access Sheath) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0194 PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
28/04/2020
|
|
97957 |
Ống nong dùng trong bơm xi măng thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ TAMEDIC |
007/DBM/23
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
97958 |
Ống nong kí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01120817
|
Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
97959 |
Ống nong lệ quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03200718
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
97960 |
Ống nong mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0058/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|