STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97961 |
Ống nong mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0085/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
97962 |
Ống nong mạch máu phủ thuốc Amphilimus – Cre8 EVO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
702/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị y tế Ngọc Lam |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
97963 |
Ống nong sẹo hẹp khí quản các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
219/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
97964 |
Ống nong sọ não dùng trong Robot phẫu thuật thần kinh sọ não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
IDSHCM24-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
97965 |
Ống nong thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1969 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
97966 |
Ống nong, thông |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
577/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
97967 |
Ống nội soi bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
97968 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191348 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
97969 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
97970 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
05/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|