STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97971 |
Ống nội soi bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
97972 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191348 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
97973 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
654-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
97974 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
05/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
97975 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
05.1/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
97976 |
Ống nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
04/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
97977 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
97978 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane có dây dẫn đường, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
97979 |
Ống nuôi ăn chất liệu Polyurethane có đầu nặng, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1665/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị và Vật tư Kỹ thuật RQS |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
97980 |
Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày - Stomach Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
29/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|