STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97971 |
Nước nhựa nền hàm giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
97972 |
Nước nhựa nền hàm giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
97973 |
Nước nhựa tự cứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
97974 |
Nước nhựa tự cứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
97975 |
Nước nhuộm màu Zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2842A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
97976 |
NƯỚC OXY GIÀ (HYDROGEN PEROXIDE 3%) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
49
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
97977 |
Nước oxy già VP 3% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
PL2403/24032023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
97978 |
Nước pha sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
190724/BC-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
97979 |
Nước răng miệng Nàng Hương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
9921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
97980 |
Nước rửa dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
04/05/2022
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|