STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97981 |
Ốc nong chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/Lewa
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
97982 |
Ốc nong chỉnh nha, Ốc nong xương chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
001-2024/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
97983 |
Ốc nong hàm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/17000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
97984 |
Ốc nong hàm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Đã thu hồi
24/04/2021
|
|
97985 |
Ốc nong hàm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018.
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
97986 |
Ốc nong nới chỉnh nha cố định |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
004-2023/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
97987 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
97988 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1809/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
97989 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
223/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
97990 |
Ốc phục hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
023/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|