STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97991 |
ỐNG PENROSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
03.17/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
97992 |
ỐNG PENROSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
08.18/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
97993 |
Ống penrose |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
01.21/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
97994 |
Ống Peribulbar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
97995 |
Ống pha loãng dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
TP-0811-Aicor3/170000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
97996 |
Ống phân tách PRP |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
97997 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
97998 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
97999 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
98000 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
342 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|