STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98001 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
98002 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
342 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
98003 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
05/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
98004 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
05/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
98005 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
29/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
98006 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
40/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
98007 |
Ống phản ứng dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
06/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
98008 |
Ống phát tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/280
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
98009 |
Ống phát tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
30062018-001/PL/GMED
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
98010 |
ỐNG PHÁT TIA X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
1804222TBA
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|