STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98021 |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG ION MUỐI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG (ORIPHARM) |
005/210000019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
98022 |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG ION MUỐI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
PL1110/11102023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
98023 |
Nước muối súc miệng smart A |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
01/2023/KHCN-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
98024 |
Nước muối súc miệng smart A + |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
03/2023/KHCN-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
98025 |
Nước muối ưu trương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHOENIX PHARMA |
01/2023/PL-PHOENIX
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
98026 |
Nước muối ưu trương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
170003222/HSCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2022
|
|
98027 |
Nước muối ưu trương 1,5% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021593A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98028 |
NƯỚC MUỐI VỆ SINH MŨI HỌNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
451/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
98029 |
Nước muối đa năng Natri clorid 0,9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
16121/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ NAM HÀ; |
Còn hiệu lực
20/10/2021
|
|
98030 |
Nước muối đa năng Natri clorid 0,9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
15521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ NAM HÀ |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|