STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98041 |
Ống Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày, có phễu và nắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
10-VCPL21
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
98042 |
Ống Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày, có phễu và nắp/All Silicone Stomach Tube (W/Funnel & Cap) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
20-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Đã thu hồi
05/05/2020
|
|
98043 |
Ống Silicone thông tắc ruột qua hậu môn/ Silicone tube (Ileus) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
01_VCPL23
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
98044 |
Ống sinh phẩm dùng cho máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
184/Elitech-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
98045 |
Ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED1019
|
Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
98046 |
Ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
50/MED1219
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL - PHÂN PHỐI |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
98047 |
Ống soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
090922/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
98048 |
Ống soi quang học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
756/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
98049 |
Ống soi (Endoscopes) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00077-CBPL-RU
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
98050 |
Ống soi (Optics) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00051-CBPL-RU
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|