STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98071 |
Ống soi cắt đoạn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
89/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
98072 |
Ống soi cắt đoạn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
90/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
98073 |
Ống soi cắt đoạn E-Line |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
82/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
98074 |
Ống soi cắt đoạn E-Line |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
83/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
98075 |
ỐNG SOI CẮT ĐOẠN LASER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
96/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
98076 |
ỐNG SOI CẮT ĐOẠN LASER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
97/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
98077 |
Ống soi cho phẫu thuật nội soi ít xâm lấn tối thiểu và mổ mở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1060/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
98078 |
Ống soi cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-007/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
98079 |
Ống soi cứng cho nội soi phế quản |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
1.5/012023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
98080 |
Ống soi cứng dùng cho khám và phẫu thuật nội soi chuyên khoa Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|