STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98101 |
Ống soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
11.2023/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
98102 |
Ống soi mềm sỏi thận, bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181320/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực
24/11/2020
|
|
98103 |
Ống Soi Mềm / Medical Video Endoscope |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2599/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
98104 |
Ống soi mềm bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
05.2023/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
98105 |
Ống soi mềm bàng quang bể thận dùng một lần các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
28.2024/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
98106 |
Ống soi mềm bàng quang bể thận tái sử dụng các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
29.2024/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
98107 |
Ống soi mềm bàng quang-niệu đạo |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.4/042023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
98108 |
Ống soi mềm bàng quang-niệu đạo |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.6/062024/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
98109 |
Ống soi mềm dùng cho khám và phẫu thuật nội soi chuyên khoa Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
98110 |
Ống soi mềm dùng cho khám và phẫu thuật nội soi chuyên khoa Tiết Niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|