STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98111 |
Ống soi mềm dùng cho khám và phẫu thuật nội soi phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
98112 |
Ống soi mềm dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
03.2024/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
98113 |
Ống soi mềm dùng một lần 7.5Fr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
02.2024/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
98114 |
Ống soi mềm dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
244/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực
06/12/2020
|
|
98115 |
Ống soi mềm fiber mũi xoang-thanh quản |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
45/082022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
98116 |
Ống soi mềm fiber đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
37/062022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
98117 |
Ống soi mềm fiber đường mật |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.3/032023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
98118 |
Ống soi mềm khám và phẫu thuật nội soi các chuyên khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
204/DND-2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
98119 |
Ống soi mềm mũi xoang-thanh quản |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
45-062024/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
98120 |
Ống soi mềm niệu quản dùng một lần Wiscope |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
004/023-MED/PLTTBYT/OTU/PK
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|