STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98121 |
Ống soi mềm tiết niệu Neoscope |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2593-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
98122 |
Ống soi mềm video mũi xoang-thanh quản |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
45.1/112022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
98123 |
Ống soi mềm video niệu quản - bể thận |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
35.1/102022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
98124 |
Ống soi mềm video đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
37.1/082022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
98125 |
Ống soi mềm đường mật |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.3-012024/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
98126 |
Ống soi mini và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210069 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
98127 |
Ống soi mũi, hầu, thanh quản bằng sợi quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
65/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
98128 |
Ống soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019609/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
98129 |
Ống soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210068 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
98130 |
Ống soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210432-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực
30/06/2021
|
|