STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98131 |
Ống soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019609/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
98132 |
Ống soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210068 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
98133 |
Ống soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210432-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực
30/06/2021
|
|
98134 |
Ống soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210890-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
98135 |
Ống soi niệu quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
21/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
98136 |
Ống soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
22/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
98137 |
Ống soi niệu quản bằng sợi quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
06/RWVN0424
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
98138 |
ỐNG SOI NIÊU QUẢN BỂ THẬN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
230322/Amnotec/Germany
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
98139 |
Ống soi niệu quản bể thận điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
09.2023/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2023
|
|
98140 |
Ống soi niệu quản có cảm biến |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
61/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|