STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98141 |
Ống soi niệu quản có cảm biến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
62/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
98142 |
ỐNG SOI NIỆU QUẢN CÓ CẢM BIẾN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
100/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
98143 |
Ống soi niệu quản, bể thận |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
131023/AMNOTEC/PTNS
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
98144 |
Ống soi niệu quản,bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
43021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trivina |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
98145 |
Ống soi phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1766/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
98146 |
Ống soi phế quản có cảm biến |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
67/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
98147 |
Ống soi phế quản có cảm biến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
68/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
98148 |
Ống soi phế quản, ống soi khí quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
18/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
98149 |
Ống soi phế quản, ống soi khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
19/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
98150 |
Ống soi quang học bể thận loại nhỏ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
43021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trivina |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|