STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98151 |
Ống soi quang học cho phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
120922/BPL/TVN
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
98152 |
Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
38/062022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
98153 |
Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
38/052023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2023
|
|
98154 |
Ống soi quang học dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
242/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực
06/12/2020
|
|
98155 |
Ống soi quang học HD góc soi 30°, đường kính 2,9 mm, dài 302 mm có kênh tưới dịch, có thể hấp tiệt trùng được |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Amnotech-Germany/ 290422
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
98156 |
Ống soi quang học và dây dẫn sáng quang học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT |
22042022/PLB-NV
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
98157 |
Ống soi tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
06/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
98158 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
88221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
98159 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT |
01/PL/SV
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
98160 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
02-2022/KQPL-DP
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|