STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98161 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
0604
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
98162 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
180000003/PCBA-TH
|
|
Đã thu hồi
19/09/2023
|
|
98163 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
180000003/PCBA-TH
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
98164 |
Ống soi Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
26-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
98165 |
Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
1005
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
98166 |
Ống soi Tai Mũi Họng (loại Optic cứng) theo kèm hệ thống nội soi Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/2906/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
98167 |
Ống soi tai mũi họng (Optic) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/297
|
|
Đã thu hồi
16/04/2024
|
|
98168 |
Ống soi tai mũi họng (Optic) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/297
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
98169 |
Ống soi tai mũi họng và dây dẫn sáng quang học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT |
24032022/PLB-NV
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
98170 |
Ống soi tai, mũi họng loại mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
02-2022/KQPL-DP
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|